--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ metal money chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhái
:
frog
+
cocktail party
:
tiệc cốc tai.
+
betroth
:
hứa hôn, đính hônto be betrothed to someone hứa hôn với ai
+
constantly
:
(toán học); (vật lý) hằng sốatomic constantly hằng số nguyên tửconstantly of friction hằng số ma sát
+
bưu phẩm
:
Postal matter