--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ metal money chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dump-car
:
xe lật (đổ rác...)
+
cong cóc
:
Silentnó bỏ đi vài hôm lại cong cóc vềhe went away for a few days, then silently came back
+
ịch
:
ThudQuả dừa rơi ịch một cái xuống đấtThe coconut fell with a thud on the ground
+
thanh thản
:
untroubled, relaxed
+
chair warmer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề